Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực đào tạo và tư vấn nghề spa, DIVA Academy hiểu rõ tầm quan trọng của việc tìm hiểu rõ học spa bao nhiêu tiền trước khi đưa ra quyết định theo đuổi lĩnh vực này. Trong bài viết này, DIVA Academy sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về các khoản chi phí liên quan đến việc học nghề spa cũng như những yếu tố ảnh hưởng đến học phí.
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực đào tạo và tư vấn nghề spa, DIVA Academy hiểu rõ tầm quan trọng của việc tìm hiểu rõ học spa bao nhiêu tiền trước khi đưa ra quyết định theo đuổi lĩnh vực này. Trong bài viết này, DIVA Academy sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về các khoản chi phí liên quan đến việc học nghề spa cũng như những yếu tố ảnh hưởng đến học phí.
Như đã chia sẻ, học spa bao nhiêu tiền phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Tuy nhiên, để có cái nhìn tổng quan về chi phí học spa, chúng ta cần xem xét kỹ các yếu tố chính ảnh hưởng trực tiếp đến mức học phí. Trong đó, những yếu tố chính quyết định đến chi phí học spa bao gồm:
Chi phí học nghề spa dao động từ 10 đến 50 triệu đồng/khóa. Học spa bao nhiêu tiền có thể thay đổi phụ thuộc vào các yếu tố như chương trình đào tạo cơ bản hay nâng cao, trung tâm đào tạo, và một số chi phí khác.
Chi phí học nghề spa có thể chia thành 4 mức giá cụ thể như sau:
Hiện nay cũng có rất nhiều khóa học nghề spa miễn phí trên thị trường, dù là hình thức học nào cũng sẽ có ưu nhược điểm riêng của nó. Bạn nên cân nhắc kỹ khóa học nào có chi phí bao nhiêu là phù hợp với mình nhé!
Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chi phí học nghề spa chính là cơ sở đào tạo mà bạn lựa chọn. Mức học phí của các cơ sở đào tạo spa khác nhau có thể chênh lệch đáng kể. Sự chênh lệch này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: uy tín, chất lượng đào tạo, cơ sở vật chất, đội ngũ giảng viên và kinh nghiệm hoạt động của trung tâm.
Các trung tâm đào tạo uy tín, chất lượng cao thường có mức học phí cao hơn so với các cơ sở mới thành lập hoặc ít nổi tiếng. Tuy nhiên, đầu tư vào một cơ sở đào tạo uy tín sẽ giúp bạn được đào tạo bài bản, chuyên sâu và có nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn sau khi tốt nghiệp.
Chi phí học nghề spa sẽ phụ thuộc rất nhiều vào chương trình đào tạo của khóa học. Các khóa học chuyên sâu, nâng cao với nội dung đào tạo toàn diện, bao gồm cả lý thuyết và thực hành, thường đòi hỏi nhiều thời gian học spa hơn và có mức học phí cao hơn so với các khóa học cơ bản.
Tuy nhiên, các chương trình đào tạo chuyên sâu sẽ trang bị cho bạn những kiến thức và kỹ năng cần thiết để trở thành một chuyên viên spa chuyên nghiệp, mang lại cơ hội việc làm và thu nhập tốt hơn trong tương lai. Do đó, đây là một yếu tố quan trọng mà bạn cần xem xét kỹ lưỡng khi lựa chọn chương trình học cũng như tìm hiểu học spa bao nhiêu tiền.
Đội ngũ giảng viên là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đào tạo và khả năng thành công của học viên sau khi tốt nghiệp. Vậy nên các trung tâm đào tạo uy tín luôn đầu tư chiêu mộ những giảng viên đứng lớp có nhiều năm kinh nghiệm, trình độ chuyên môn cao và tâm huyết với nghề.
Những giảng viên này không chỉ có kiến thức sâu rộng về lĩnh vực spa mà còn sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm thực tế, đưa ra những lời khuyên hữu ích để giúp học viên phát triển kỹ năng và xây dựng sự tự tin. Điều này tạo điều kiện để từng học viên có cơ hội được tiếp thu những kiến thức bổ ích, hoàn thiện kỹ năng vững vàng.
Do vậy, những cơ sở đào tạo sở hữu đội ngũ giảng viên chất lượng thường sẽ có mức học phí cao hơn. Nhưng sau khi trải nghiệm học tập, tiếp thu những kiến thức và kỹ năng chuyên môn thì bạn sẽ thấy chi phí đó sẽ không hề “đắt”. Bạn sẽ được trang bị nền tảng vững chắc, có khả năng ứng dụng thực tế cao và nâng cao giá trị bản thân trong thị trường lao động.
Những trung tâm dạy nghề spa uy tín với quy mô lớn thường chú trọng vào chất lượng đào tạo và trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên. Họ không chỉ đầu tư vào đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao mà còn tập trung xây dựng môi trường học tập khang trang, sạch sẽ và tiện nghi nhất.
Điều này giúp học viên có thể học tập trong một không gian chuyên nghiệp, thoải mái và thuận lợi nhất. Tuy nhiên, để duy trì chất lượng đào tạo và cơ sở vật chất tốt, những trung tâm này thường có mức học phí cao hơn. Và để làm được điều này thì cũng sẽ đồng nghĩa với việc học phí của khóa học sẽ cao hơn so với những nơi kém chất lượng.
DIVA Academy có bề dày kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực đào tạo spa và thẩm mỹ, là một trong những học viện thẩm mỹ hàng đầu hiện nay. Chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất tại DIVA Academy luôn nhận được sự đánh giá cao từ học viên, mang lại trải nghiệm học tập tuyệt vời và sự hài lòng tối đa cho người học. Khóa học spa chuyên nghiệp tại DIVA Academy đào tạo đầy đủ những nội dung chính quan trọng như sau:
Bên cạnh chất lượng đào tạo được đánh giá cao thì học phí hợp lý cũng là một trong những ưu điểm nổi bật của DIVA Academy so với những trung tâm dạy nghề spa khác. Với chương trình đào tạo bài bản, chuyên sâu bao gồm cả phần thực hành và lý thuyết, khóa học spa tại đây có giá dao động từ 15.000.000 – 30.000.000 đồng.
Mức học phí này khá cạnh tranh so với mặt bằng chung của thị trường, đặc biệt khi xét đến chất lượng đào tạo và giá trị kiến thức, kỹ năng mà học viên nhận được. DIVA Academy cam kết mang đến cho học viên một chương trình học toàn diện, giúp họ nắm vững kiến thức chuyên môn, thành thạo các kỹ năng thực hành và sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của nhà tuyển dụng sau khi tốt nghiệp.
Học spa bao nhiêu tiền sẽ tùy thuộc vào từng khóa học và trung tâm đào tạo. Mặc dù học phí có thể cao hơn so với một số ngành nghề khác, nhưng học spa là một khoản đầu tư xứng đáng cho tương lai nghề nghiệp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về chi phí học nghề spa. Chúc bạn thành công trên con đường trở thành một chuyên viên spa chuyên nghiệp và tài năng.
Tùy chương trình, học phí ở Anh, Mỹ dao động 300 triệu-1,2 tỷ đồng một năm, cao nhất trong các nước có nhiều sinh viên quốc tế nhất.
Theo thống kê của công ty công nghệ giáo dục ApplyBoard (Canada), năm 2022 có hơn 6,4 triệu du học sinh trên toàn thế giới. 9 quốc gia được sinh viên quốc tế ưa chuộng, thu hút từ hơn 200.000 đến khoảng 1 triệu người đến học tập.
Sau đây là thống kê học phí ở những nước này (tùy trường, chương trình đào tạo, mức cụ thể sẽ khác nhau):
Tất cả du học sinh ở Australia phải đóng học phí vào đầu học kỳ. Học phí ở đây rẻ nhất với hệ cao đẳng nghề, tiếp đó là bậc phổ thông. Học phí cao nhất là ở hệ đại học, lên tới 52.000 AUD mỗi năm (hơn 800 triệu đồng):
Ngoài học phí, sinh viên phải đóng thêm một số khoản khác bao gồm:
- Phí xin visa: 10,5 triệu đồng.
- Phí khám sức khỏe: 2-2,5 triệu đồng.
- Bảo hiểm y tế OSHC (yêu cầu bắt buộc): 10 triệu đồng/năm.
- Thuê nhà: 4,8-5,6 triệu đồng/tuần/người
- Phí sinh hoạt một năm (ước tính): 330 triệu đồng/người.
- Phí thư viện, phòng thí nghiệm, phòng tập thể thao, sách vở, văn phòng phẩm...: Tùy trường và ngành theo học.
Học phí là khoản lớn nhất du học sinh phải chi trả, mức đóng phụ thuộc vào ngành học và cơ sở đào tạo. Thông thường các khóa học về Khoa học xã hội và Nhân văn sẽ có chi phí thấp hơn các ngành Y dược, Luật hay MBA (thạc sĩ Quản trị kinh doanh).
1-2 năm (học sinh đủ 14 tuổi trở lên)
24.000-28.000 GBP (hơn 710-830 triệu đồng)/năm
1-2 năm (học sinh từ 16 tuổi trở lên)
14.000-28.000 GBP (trên 410-710 triệu đồng)/năm
8.000-23.000 GBP (hơn 230-680 triệu đồng)/năm
9.000-14.000 GBP (hơn 260-410 triệu đồng)/năm
11.000-25.000 GBP (trên 320-740 triệu đồng)/năm
11.000-25.000 GBP (trên 320-740 triệu đồng)/năm
Một số khoản phí ngoài học phí gồm:
- Chi phí sinh hoạt: Khoảng 9.135 GBP (trên 270 triệu đồng)/năm đối với khu vực ngoài London và 11.385 GBP (gần 340 triệu đồng)/năm tại London.
- Chi phí nhà ở tại Anh: 250-750 GBP (7,4-22 triệu đồng)/tháng
- Phí nộp đơn xin nhập học: 25-60 GBP (hơn 740-1,7 triệu đồng)
- Phí dịch thuật: Từ 500.000 đồng đến 1,5 triệu đồng
- Phí bảo hiểm: 610 USD (15 triệu đồng)/12 tháng
- Phí khám sức khỏe: 105 USD (2,5 triệu đồng)
- Phí xin visa du học: 560 USD (13,7 triệu đồng) hoặc 860 USD (hơn 21 triệu đồng) nếu cần visa khẩn
Học phí du học Canada được đánh giá tương đối thấp so với một số thành phố ở Mỹ, Anh, cao nhất là 38.000 CAD (680 triệu đồng) một năm.
3.000 CAD/level (khoảng 53 triệu đồng/level)
13.000-30.000 CAD/năm (khoảng 230-537 triệu đồng/năm)
12.000-15.000 CAD/năm (khoảng 215-268 triệu đồng/năm)
17.000-38.000 CAD/năm (khoảng 304-680 triệu đồng/năm)
19.000-32.000 CAD/năm (khoảng 340-573 triệu đồng/năm)
- Phí visa và lấy dấu vân tay: 235 CAD (hơn 4 triệu đồng).
- Phí khám sức khỏe: 126 USD (3 triệu đồng).
- Phí làm lý lịch tư pháp: 200.000 đồng.
- Phí giám hộ: 200-1.000 CAD (3,5-17,8 triệu đồng).
- Phí xét hồ sơ nhập học bình quân: 100 CAD (1,7 triệu đồng).
- Phí dịch thuật: 800.000 đồng/bộ.
- Chi phí nhà ở: 300-1.250 CAD (hơn 5-22 triệu đồng)/tháng.
- Chi phí sinh hoạt: 900 CAD (16 triệu đồng)/tháng.
Mỹ hiện là điểm đến du học hấp dẫn nhất thế giới với hơn một triệu sinh viên quốc tế, cũng là nơi có học phí thuộc hàng cao nhất.
Theo số liệu của tổ chức xếp hạng đại học USNews, từ 2003 đến 2023, học phí các đại học công lập ở Mỹ tăng 141% với sinh viên nước ngoài. Ở các đại học tư, học phí tăng 134%.
7.000-12.000 USD (trên 170-295 triệu đồng)/năm
12.000-50.000 USD (295-1,2 tỷ đồng)/năm
15.000-35.000 USD (gần 370-860 triệu đồng)/năm
Các khoản phí khác ngoài học phí:
- Phí xin visa và lấy dấu vân tay: 510 USD (hơn 12 triệu đồng).
- Phí xét hồ sơ: 100 USD (gần 2,5 triệu đồng).
- Phí dịch thuật: 800.000 đồng/bộ.
- Phí bảo hiểm: 2.000 USD/năm (hơn 49 triệu đồng).
- Thuê nhà: 400-1.500 USD/tháng (9,8 - gần 40 triệu đồng).
- Chi phí sinh hoạt: 1.500 USD/tháng (gần 40 triệu đồng).
13.000-16.000 NZD (gần 185-227 triệu đồng)/năm
16.000-18.000 NZD (227-255 triệu đồng)/năm
20.000-28.000 NZD (gần 285-400 triệu đồng)/năm
18.000-25.000 NZD (225-355 triệu đồng)/năm
- Sinh hoạt hàng tháng (nhà ở, di chuyển...): Khoảng 1.200-2.100 NZD (17 - gần 30 triệu đồng).
- Phí bảo hiểm sức khỏe: Bảo hiểm y tế dành cho du học sinh trong 12 tháng có giá khoảng 590 NZD (hơn 8 triệu đồng).
550-800 SGD (9,8-15,7 triệu đồng)/tháng
10.000-15.000 SGD (179-268 triệu đồng)/năm
- O-level kéo dài một năm, trung bình học phí 10.000-14.000 SGD (179-250 triệu đồng)
- Alevel kéo dài 2 năm, học phí trung bình 12.000-15.000 SGD (215-268 triệu đồng)/năm
- Trường công: 6.000-17.000 SGD (107-304 triệu đồng)/năm
- Trường tư thục: 10.500-22.000 SGD (188-394 triệu đồng)/năm
Ngoài ra, trung bình bạn sẽ mất khoảng 1.000-1.200 SGD (gần 18-21,5 triệu đồng)/tháng cho nhà ở, ăn uống, quần áo, sách, văn phòng phẩm, bảo hiểm...
Các chương trình học bổng du học Singapore khá đa dạng nhưng giá trị không lớn như Australia hoặc Mỹ. Học bổng ở Singapore khoảng 1.000-2.000 SGD (gần 18-38,5 triệu đồng)/năm.
Ở Nhật không có nhiều trợ cấp cho sinh viên quốc tế, tuy nhiên các chương trình đào tạo lại có chi phí vừa phải. Các trường ở Nhật cho phép học sinh đóng học phí theo năm hoặc theo kỳ (nửa năm).
- Trường đại học quốc gia và công lập: 540.000 JPY (hơn 88 triệu đồng)/năm
- Trường đại học tư thục: 700.000-875.000 JPY (114,5-143 triệu đồng)/năm
Học bổng nổi bật dành cho du học sinh là học bổng chính phủ Nhật Bản Mext; học bổng Quỹ lưu học sinh châu Á (Joho)...
Hàn Quốc có dịch vụ phát triển mạnh mẽ nhất, vì thế chất lượng cuộc sống và chi phí sinh hoạt tại đây khá cao. Khi du học Hàn Quốc, bạn cần lưu ý chọn lộ trình học, vì nếu chọn sai sẽ mất nhiều thời gian và tiền bạc.
1.000-1.500 USD (24,6-37 triệu đồng)
20.000-25.000 USD (hơn 490-610 triệu đồng)/năm
23.400 USD (575 triệu đồng)/năm
Hàn Quốc không có quá nhiều trường đại học nhưng có đa dạng chương trình học bổng giá trị từ 10 đến 100% học phí nhằm hỗ trợ và khuyến khích du học sinh.
Nếu có thành tích học tập tốt trong thời gian dài, bạn có thể duy trì được mức học bổng này qua từng năm học.
1.500-4.000 USD (gần 37-98 triệu đồng)/năm
2.000-4.000 USD (hơn 49-98 triệu đồng)/năm
3.000-4.000 USD (gần 74-98 triệu đồng)/năm
Các chương trình học bổng tại Trung Quốc rất đa dạng gồm: Học bổng chính phủ, học bổng Khổng Tử, học bổng tỉnh, trường...
Tùy chương trình, học phí ở Anh, Mỹ dao động 300 triệu-1,2 tỷ đồng một năm, cao nhất trong các nước có nhiều sinh viên quốc tế nhất.
Theo thống kê của công ty công nghệ giáo dục ApplyBoard (Canada), năm 2022 có hơn 6,4 triệu du học sinh trên toàn thế giới. 9 quốc gia được sinh viên quốc tế ưa chuộng, thu hút từ hơn 200.000 đến khoảng 1 triệu người đến học tập.
Sau đây là thống kê học phí ở những nước này (tùy trường, chương trình đào tạo, mức cụ thể sẽ khác nhau):
Tất cả du học sinh ở Australia phải đóng học phí vào đầu học kỳ. Học phí ở đây rẻ nhất với hệ cao đẳng nghề, tiếp đó là bậc phổ thông. Học phí cao nhất là ở hệ đại học, lên tới 52.000 AUD mỗi năm (hơn 800 triệu đồng):
Ngoài học phí, sinh viên phải đóng thêm một số khoản khác bao gồm:
- Phí xin visa: 10,5 triệu đồng.
- Phí khám sức khỏe: 2-2,5 triệu đồng.
- Bảo hiểm y tế OSHC (yêu cầu bắt buộc): 10 triệu đồng/năm.
- Thuê nhà: 4,8-5,6 triệu đồng/tuần/người
- Phí sinh hoạt một năm (ước tính): 330 triệu đồng/người.
- Phí thư viện, phòng thí nghiệm, phòng tập thể thao, sách vở, văn phòng phẩm...: Tùy trường và ngành theo học.
Học phí là khoản lớn nhất du học sinh phải chi trả, mức đóng phụ thuộc vào ngành học và cơ sở đào tạo. Thông thường các khóa học về Khoa học xã hội và Nhân văn sẽ có chi phí thấp hơn các ngành Y dược, Luật hay MBA (thạc sĩ Quản trị kinh doanh).
1-2 năm (học sinh đủ 14 tuổi trở lên)
24.000-28.000 GBP (hơn 710-830 triệu đồng)/năm
1-2 năm (học sinh từ 16 tuổi trở lên)
14.000-28.000 GBP (trên 410-710 triệu đồng)/năm
8.000-23.000 GBP (hơn 230-680 triệu đồng)/năm
9.000-14.000 GBP (hơn 260-410 triệu đồng)/năm
11.000-25.000 GBP (trên 320-740 triệu đồng)/năm
11.000-25.000 GBP (trên 320-740 triệu đồng)/năm
Một số khoản phí ngoài học phí gồm:
- Chi phí sinh hoạt: Khoảng 9.135 GBP (trên 270 triệu đồng)/năm đối với khu vực ngoài London và 11.385 GBP (gần 340 triệu đồng)/năm tại London.
- Chi phí nhà ở tại Anh: 250-750 GBP (7,4-22 triệu đồng)/tháng
- Phí nộp đơn xin nhập học: 25-60 GBP (hơn 740-1,7 triệu đồng)
- Phí dịch thuật: Từ 500.000 đồng đến 1,5 triệu đồng
- Phí bảo hiểm: 610 USD (15 triệu đồng)/12 tháng
- Phí khám sức khỏe: 105 USD (2,5 triệu đồng)
- Phí xin visa du học: 560 USD (13,7 triệu đồng) hoặc 860 USD (hơn 21 triệu đồng) nếu cần visa khẩn
Học phí du học Canada được đánh giá tương đối thấp so với một số thành phố ở Mỹ, Anh, cao nhất là 38.000 CAD (680 triệu đồng) một năm.
3.000 CAD/level (khoảng 53 triệu đồng/level)
13.000-30.000 CAD/năm (khoảng 230-537 triệu đồng/năm)
12.000-15.000 CAD/năm (khoảng 215-268 triệu đồng/năm)
17.000-38.000 CAD/năm (khoảng 304-680 triệu đồng/năm)
19.000-32.000 CAD/năm (khoảng 340-573 triệu đồng/năm)
- Phí visa và lấy dấu vân tay: 235 CAD (hơn 4 triệu đồng).
- Phí khám sức khỏe: 126 USD (3 triệu đồng).
- Phí làm lý lịch tư pháp: 200.000 đồng.
- Phí giám hộ: 200-1.000 CAD (3,5-17,8 triệu đồng).
- Phí xét hồ sơ nhập học bình quân: 100 CAD (1,7 triệu đồng).
- Phí dịch thuật: 800.000 đồng/bộ.
- Chi phí nhà ở: 300-1.250 CAD (hơn 5-22 triệu đồng)/tháng.
- Chi phí sinh hoạt: 900 CAD (16 triệu đồng)/tháng.
Mỹ hiện là điểm đến du học hấp dẫn nhất thế giới với hơn một triệu sinh viên quốc tế, cũng là nơi có học phí thuộc hàng cao nhất.
Theo số liệu của tổ chức xếp hạng đại học USNews, từ 2003 đến 2023, học phí các đại học công lập ở Mỹ tăng 141% với sinh viên nước ngoài. Ở các đại học tư, học phí tăng 134%.
7.000-12.000 USD (trên 170-295 triệu đồng)/năm
12.000-50.000 USD (295-1,2 tỷ đồng)/năm
15.000-35.000 USD (gần 370-860 triệu đồng)/năm
Các khoản phí khác ngoài học phí:
- Phí xin visa và lấy dấu vân tay: 510 USD (hơn 12 triệu đồng).
- Phí xét hồ sơ: 100 USD (gần 2,5 triệu đồng).
- Phí dịch thuật: 800.000 đồng/bộ.
- Phí bảo hiểm: 2.000 USD/năm (hơn 49 triệu đồng).
- Thuê nhà: 400-1.500 USD/tháng (9,8 - gần 40 triệu đồng).
- Chi phí sinh hoạt: 1.500 USD/tháng (gần 40 triệu đồng).
13.000-16.000 NZD (gần 185-227 triệu đồng)/năm
16.000-18.000 NZD (227-255 triệu đồng)/năm
20.000-28.000 NZD (gần 285-400 triệu đồng)/năm
18.000-25.000 NZD (225-355 triệu đồng)/năm
- Sinh hoạt hàng tháng (nhà ở, di chuyển...): Khoảng 1.200-2.100 NZD (17 - gần 30 triệu đồng).
- Phí bảo hiểm sức khỏe: Bảo hiểm y tế dành cho du học sinh trong 12 tháng có giá khoảng 590 NZD (hơn 8 triệu đồng).
550-800 SGD (9,8-15,7 triệu đồng)/tháng
10.000-15.000 SGD (179-268 triệu đồng)/năm
- O-level kéo dài một năm, trung bình học phí 10.000-14.000 SGD (179-250 triệu đồng)
- Alevel kéo dài 2 năm, học phí trung bình 12.000-15.000 SGD (215-268 triệu đồng)/năm
- Trường công: 6.000-17.000 SGD (107-304 triệu đồng)/năm
- Trường tư thục: 10.500-22.000 SGD (188-394 triệu đồng)/năm
Ngoài ra, trung bình bạn sẽ mất khoảng 1.000-1.200 SGD (gần 18-21,5 triệu đồng)/tháng cho nhà ở, ăn uống, quần áo, sách, văn phòng phẩm, bảo hiểm...
Các chương trình học bổng du học Singapore khá đa dạng nhưng giá trị không lớn như Australia hoặc Mỹ. Học bổng ở Singapore khoảng 1.000-2.000 SGD (gần 18-38,5 triệu đồng)/năm.
Ở Nhật không có nhiều trợ cấp cho sinh viên quốc tế, tuy nhiên các chương trình đào tạo lại có chi phí vừa phải. Các trường ở Nhật cho phép học sinh đóng học phí theo năm hoặc theo kỳ (nửa năm).
- Trường đại học quốc gia và công lập: 540.000 JPY (hơn 88 triệu đồng)/năm
- Trường đại học tư thục: 700.000-875.000 JPY (114,5-143 triệu đồng)/năm
Học bổng nổi bật dành cho du học sinh là học bổng chính phủ Nhật Bản Mext; học bổng Quỹ lưu học sinh châu Á (Joho)...
Hàn Quốc có dịch vụ phát triển mạnh mẽ nhất, vì thế chất lượng cuộc sống và chi phí sinh hoạt tại đây khá cao. Khi du học Hàn Quốc, bạn cần lưu ý chọn lộ trình học, vì nếu chọn sai sẽ mất nhiều thời gian và tiền bạc.
1.000-1.500 USD (24,6-37 triệu đồng)
20.000-25.000 USD (hơn 490-610 triệu đồng)/năm
23.400 USD (575 triệu đồng)/năm
Hàn Quốc không có quá nhiều trường đại học nhưng có đa dạng chương trình học bổng giá trị từ 10 đến 100% học phí nhằm hỗ trợ và khuyến khích du học sinh.
Nếu có thành tích học tập tốt trong thời gian dài, bạn có thể duy trì được mức học bổng này qua từng năm học.
1.500-4.000 USD (gần 37-98 triệu đồng)/năm
2.000-4.000 USD (hơn 49-98 triệu đồng)/năm
3.000-4.000 USD (gần 74-98 triệu đồng)/năm
Các chương trình học bổng tại Trung Quốc rất đa dạng gồm: Học bổng chính phủ, học bổng Khổng Tử, học bổng tỉnh, trường...
Chi phí học nghề spa là vấn đề đang được rất nhiều người quan tâm. Nghề làm đẹp chưa bao giờ hết HOT, nhất là khi nhu cầu làm đẹp của mỗi người một tăng cao. Bài viết này chúng tôi sẽ chia sẻ phần nào việc học nghề spa và khóa học spa chuyên nghiệp bao nhiêu tiền để bạn tham khảo nhé!
Bảng học phí học nghề spa 2024: