sống một mình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sống một mình sang Tiếng Anh.
sống một mình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sống một mình sang Tiếng Anh.
1. Could I have a/an …, please? – Tôi muốn một ly…
2. For here, please. – Uống ở đây.
4. What flavors do you have? – Ở đây có những hương vị nào?
5. I’m going to try…, please. – Tôi muốn thử món…
6. I will take this one. – Tôi sẽ chọn món này.
7. I’d like a/an…, please. – Tôi muốn một ly…
8. Can we pay separately? – Chúng tôi trả tiền riêng được chứ?
9. Can I pay by credit card? – Tôi có thể trả qua thẻ được không?
10. I’d like to change it into a/an…, please. – Tôi muốn đổi nó thành ly…
11. I’ ve been waiting a very long time. – Tôi đợi rất lâu rồi đấy.
12. I want a/an…, please. – Tôi muốn một ly…
13. I could use a/an…right now. – Tôi có thể dùng một ly… bây giờ.
1. waiter /ˈweɪ.t̬ɚ/ bồi bàn nam
2. waitress /ˈweɪ.trəs/ bồi bàn nữ
3. booking /ˈbʊk.ɪŋ/ đặt bàn trước
4. reservation /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ đặt bàn trước
6. dessert /dɪˈzɝːt/ món tráng miệng
8. service charge /ˈsɝː.vɪs tʃɑːrdʒ/ phí phục vụ
11. pay in cash /peɪ ɪn kæʃ/ trả bằng tiền mặt
12. pay in credit card /peɪ ɪn ˈkred.ɪt kæʃ/ trả bằng thẻ
13. share the bill /ʃer ðə bɪl/ chia hóa đơn thanh toán
3. cheesecake /ˈtʃiːz.keɪk/ bánh phô mai
4. apple pie /ˈæp.əl paɪ/ bánh táo
6. croissant /kwɑːˈsɑ̃ː/ bánh sừng trâu
8. pancake /ˈpæn.keɪk/ bánh rán
10. Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/ bánh pudding
12. crumble /ˈkrʌm.bəl/ bánh hấp
13. pastry /ˈpeɪ.stri/ bánh ngọt
14. sorbet /sɔːrˈbeɪ/ kem hương trái cây
15. custard /ˈkʌs.tɚd/ bánh trứng sữa
Với mô hình học tiếng Anh giao tiếp ở quán cafe đang ngày càng thông dụng. Ở khóa học này các bạn có thể học được những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm với những câu từ sử dụng hàng ngày. Các khóa học Offline của chúng tôi có nhiều chi nhánh để học viên lựa chọn. Chi nhánh có mặt ở các quận của thành phố Hồ Chí Minh và Biên Hòa. Bạn có thể trao đổi và quyết định học ở chi nhánh gần nơi bạn ở nhất. Việc này rất thuận tiện cả thời gian và chi phí đi lại. Chúng tôi luôn luôn tạo một môi trường lành mạnh để các bạn có thể tối ưu luyện tập và phát triển kỹ năng Nghe – Nói.
Trên đây là tất cả những thông tin từ vựng cũng như khóa học đang mở về giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe. Các bạn tham khảo và ghi nhớ những câu giao tiếp trên, học tiếng Anh mỗi ngày để áp dụng vào đời sống hằng ngày nhé. Cảm ơn và hẹn gặp lại!
Fanpage: https://www.facebook.com/TalksEnglishSharkTank/
Website: http://www.talksenglish.edu.vn
Việc quấn bọc bé giữ cho tay , mình và chân bé được đặt gần vào nhau .
Swaddling keeps a baby 's arms close to the body and legs snuggled together .
3. cappuccino /ˌkæp.əˈtʃiː.noʊ/ cà phê pha sữa nóng, bọt sữa và cà phê espresso
4. espresso /esˈpres.oʊ/ cà phê đậm đặc
5. americano /əˌmer.ɪˈkɑː.noʊ/ cà phê pha nước nóng và espresso
6. grind /ɡraɪnd/ nghiền cafe thành bột
7. coffee cup /ˈkɑː.fi kʌp/ tách cà phê
9. chocolate /ˈtʃɑːk.lət/ sô cô la
13. black coffee /blæk ˈkɑː.fi/ cà phê đen
14. filter coffee /ˈfɪl.tɚ ˈkɑː.fi/ cà phê phin
15. instant coffee /ˈɪn.stənt ˈkɑː.fi/ cà phê hòa tan
16. coffee spoon /ˈkɑː.fi spuːn/ thìa cà phê
17. weak/ strong coffee /wiːk/strɑːŋ ˈkɑː.fi/ cà phê loãng/ đậm đặc
18. skim milk /ˌskɪm ˈmɪlk/ sữa ít béo
19. still water /stɪl ˈwɑː.t̬ɚ/ nước lọc
20. sparking water /ˈspɑːr.klɪŋ ˈwɑː.t̬ɚ/ nước lọc có ga
1. How can I help you? – Tôi giúp được gì cho bạn?
2. What would you like to drink? – Bạn muốn uống món gì?
3. Here is your coffee. – Cà phê của bạn đây.
4. Oh yes, talke your time. – Được ạ, bạn cứ thoải mái.
5. May I can help you? – Tôi có thể giúp gì được ạ?
6. What can I get you? – Bạn chọn món nào ạ?
7. What flavour would you like? – Bạn thích vị nào ạ?
8. May I take your order? – Tôi có thể nhận đơn đặt món của bạn không?
9. Would you like a pastry with that? – Bạn có muốn một chiếc bánh ngọt đi kèm không?
10. Will that be for here or to go? – Bạn sẽ uống ở đây hay mang đi?
11. Would you like to add any extra flavors in your drink? – Bạn có muốn thêm bất kỳ hương vị bổ sung nào không?
12. Please give me a few minutes. – Bạn vui lòng đợi vài phút.
13. Add some ice cubes? – Bạn có muốn thêm đá không?
14. Would you like something else? – Bạn cần gì nữa không ạ?
15. Sorry, we are out of that. – Thật xin lỗi, chúng tôi đã hết món đó rồi ạ.
16. Are you ready to order? – Bạn đã sẵn sàng chọn món chưa ạ?
17. Sorry for the inconvenience. – Xin lỗi cho sự bất tiện này.
18. The total is … – Tổng số tiền của bạn là …
19. Here is your bill. – Hóa đơn đây ạ.
20. Please enjoy your drink! – Chúc bạn ngon miệng!