100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp

100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp

Khi làm quen những người bạn mới, chúng ta thường giới thiệu tên, tuổi và nghề nghiệp của mình, thậm chí là của cả bố mẹ mình nữa. Đó là lúc chúng ta cần biết đến những từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp, tránh trường hợp “I don’t know” rồi họ lại tưởng mình thất nghiệp mất. Cùng Step Up khám phá 100 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất trong bài viết này nhé!

Khi làm quen những người bạn mới, chúng ta thường giới thiệu tên, tuổi và nghề nghiệp của mình, thậm chí là của cả bố mẹ mình nữa. Đó là lúc chúng ta cần biết đến những từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp, tránh trường hợp “I don’t know” rồi họ lại tưởng mình thất nghiệp mất. Cùng Step Up khám phá 100 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất trong bài viết này nhé!

Nghề nghiệp tiếng Anh trong các lĩnh vực  khác

The farmers are working very hard.

(Những người nông dân đang làm việc rất chăm chỉ.)

She used to be a teacher and is now a full-time housewife.

(Cô ấy từng là một giáo viên và hiện đang là một bà nội trợ toàn thời gian.)

Từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực Lao động tay chân

(Anh ấy là một người thợ làm vườn chuyên nghiệp.)

Có thể bạn quan tâm: Trọn bộ từ vựng về phương tiện giao thông

Từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí

The famous singer is surrounded by many photographers.

(Nữ ca sĩ nổi tiếng được rất nhiều nhiếp ảnh gia vây quanh.)

He hired a professional illustrator for the new project.

(Anh ấy đã thuê một họa sĩ minh họa chuyên nghiệp cho dự án mới.)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Giáo dục

The teacher is showing her students how to solve the Math exercise.

(Giáo viên đang chỉ cho học sinh cách giải bài tập Toán.)

I asked my professor some questions related to the previous lecture.

(Tôi đã hỏi giáo sư của mình một số câu hỏi liên quan đến bài giảng trước đó.)

Bài tập từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp (Có đáp án)

Đề bài: Viết từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp dựa trên phiên âm cho trước

Bài tập tìm từ đúng dựa vào phiên âm trên có thể khiến không ít bé phải loay hoay trong việc tìm kiếm đáp án đúng. Tuy nhiên, khó khăn này sẽ được giải quyết thông qua sự trợ giúp của ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu ELSA Speak.

Ứng dụng này sẽ mang đến cho bé một lộ trình học tập bài bản với 44 âm tiết trong hệ thống ngữ âm chuẩn quốc tế, cùng 25,000 bài luyện tập và 200 chủ đề được cập nhật thường xuyên. Chỉ với 10 phút luyện tập mỗi ngày, kỹ năng phát âm cùng khả năng ghi nhớ từ vựng của các bé chắc chắn sẽ được cải thiện rõ rệt.

Đặc biệt, hiện nay, ELSA Speak đã giúp hơn 90% người cùng phát âm rõ ràng hơn và 68% người dùng nói chuyện trôi chảy hơn. Với những “con số biết nói trên”, bố mẹ có thể yên tâm tải app ELSA Speak để hỗ trợ quá trình học tiếng Anh cho bé.

Như vậy, bài viết ngày hôm nay đã cung cấp cho các bé một kho từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp. Để nhớ từ vựng lâu hơn, các vị phụ huynh nên lưu ý khuyến khích con trẻ ôn luyện từ mới hằng ngày. Đặc biệt, nếu các bé cảm thấy khó khăn trong việc phát âm đúng chuẩn quốc tế, hãy tải ngay ELSA Speak!

Trong giao tiếp tiếng Anh, chắc hẳn đã không ít lần bạn nhận được các câu hỏi về nghề nghiệp của bạn thân hoặc của bố mẹ. Để giao tiếp trôi chảy, bạn cần trang bị cho mình hệ thống từ vựng về nghề nghiệp để giới thiệu bản thân cũng như trả lời thắc mắc của người đang nói chuyện cùng bạn. Dưới đây là những từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh thông dụng nhất, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!

Từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh

My sister is the chief accountant of this company.

(Chị gái tôi là kế toán trưởng của công ty này.)

The secretary arranged a weekly schedule for her director.

(Thư ký đã sắp xếp lịch trình hàng tuần cho giám đốc của cô ấy.)

Từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật – thời trang – âm nhạc

Một số từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh liên quan đến chủ đề thời trang như:

47/ fashion designer: nhà thiết kế thời trang

48/ hairstylist: nhà tạo mẫu tóc

50/ makeup artist: thợ trang điểm

54/ photographer: nhiếp ảnh gia

65/ composer: nhà soạn nhạc, sáng tác nhạc

• Many famous models were present in the fashion show tonight. (Nhiều người mẫu nổi tiếng đã có mặt trong show diễn thời trang tối nay).

• Lisa needs a talented stylist to help her achieve her stunning look. (Lisa cần một nhà tạo mẫu tài năng để giúp cô có được vẻ ngoài xinh đẹp).

• Joyce needs to find a skilled tattoo artist to get her first tattoo. (Joyce cần tìm một thợ xăm hình lành nghề để có được hình xăm đầu tiên cho mình).

• The audience highly appreciated the actress‘s acting ability in this film. (Khán giả đánh giá cao khả năng diễn xuất của nữ diễn viên trong bộ phim này).

• What was impressive about this performance was the guitarist‘s talent. (Điều ấn tượng trong màn trình diễn này chính là tài năng của người nghệ sĩ guitar).

• Nguyen Nhat Anh is a famous author who often writes about the childhood of children in Central Vietnam. (Nguyễn Nhật Ánh là tác giả nổi tiếng thường viết về tuổi thơ của trẻ em miền Trung Việt Nam).

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Y tế, Sức khỏe và Công tác xã hội

The dentist is checking Linda’s teeth.

(Nha sĩ đang kiểm tra răng của Linda.)

His dream is to become a psychiatrist.

(Ước mơ của anh ấy là trở thành một nhà tâm lý học.)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Giáo dục

The teacher is showing her students how to solve the Math exercise.

(Giáo viên đang chỉ cho học sinh cách giải bài tập Toán.)

I asked my professor some questions related to the previous lecture.

(Tôi đã hỏi giáo sư của mình một số câu hỏi liên quan đến bài giảng trước đó.)

Từ vựng về nghề nghiệp trong chủ đề giáo dục

Cùng khám phá những từ vựng dưới đây và học thuộc lòng những từ vựng thú vị này nhé:

7/ student: học sinh, sinh viên

• Anna’s professor assigned her a difficult research topic. (Giáo sư của Anna giao cho cô một chủ đề nghiên cứu khó).

• Sarah has been a librarian for the school library since 2012. (Sarah là thủ thư cho thư viện trường học từ năm 2012).

• To earn extra income, Kristen worked as a tutor for William’s family. (Để kiếm thêm thu nhập, Kristen đã làm gia sư cho gia đình William).

Từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí

The famous singer is surrounded by many photographers.

(Nữ ca sĩ nổi tiếng được rất nhiều nhiếp ảnh gia vây quanh.)

He hired a professional illustrator for the new project.

(Anh ấy đã thuê một họa sĩ minh họa chuyên nghiệp cho dự án mới.)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Lữ hành và khách sạn

I have an appointment with the hotel manager at 8 a.m.

(Tôi có hẹn với người quản lý khách sạn vào 8 giờ sáng.)

My sister is a tour guide in Da Nang.

(Chị gái tôi đang là một hướng dẫn viên du lịch tại Đà Nẵng.)

Xem thêm: Các mẫu câu giao tiếp hàng ngày

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Vận tải

My father has been a sea captain for five years.

(Bố của tôi đã làm thuyền trưởng được năm năm.)

The flight attendants of this airline are very professional.

(Những nhân viên tiếp viên của hãng hàng không này rất chuyên nghiệp.)

Từ vựng nghề nghiệp trong lĩnh vực Bán lẻ

The baker is making some croissants.

(Người thợ làm bánh đó đang làm một vài chiếc bánh sừng bò.)

I bought these agricultural products from a local greengrocer.

(Tôi đã mua những nông sản này từ một người bán rau địa phương.)

Nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Luật và An ninh

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

The famous singer is accompanied by her bodyguards.

(Cô ca sĩ nổi tiếng được hộ tống bởi những người vệ sĩ của mình.)

She spent a huge amount of money to hire a famous lawyer.

(Cô ấy đã dùng một số tiền lớn để thuê một vị luật sư nổi tiếng.)

Nói về nhiệm vụ, trách nhiệm trong công việc

Tôi là người có nhiều kinh nghiệm.

Tôi hoàn toàn đủ tiêu chuẩn (cho công việc đó).

Tôi khá lành nghề/ giỏi (trong công việc đó).

Mức lương trung bình hàng tháng của tôi là ….

Đây là một công việc đòi hỏi cao.

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp chủ đề luật pháp – an ninh

Cùng ILA tìm hiểu một số nghề nghiệp thuộc chủ đề luật pháp – an ninh và ví dụ dưới đây:

76/ attorney: người được uỷ quyền, luật sư

• Mr. William is known as a very honest judge. (Ông William được biết đến là một thẩm phán rất trung thực).

• After 2 years of university, Dalia became a lawyer as she dreamed. (Sau 2 năm đại học, Dalia đã trở thành luật sư như cô mơ ước).

• Peter wants to become a politician to contribute to his homeland. (Peter muốn trở thành một chính trị gia để cống hiến cho quê hương).